“5 phút” nắm vững yet là gì? Yet là thì gì trong tiếng Anh

Trang Đoàn
Trang Đoàn
07.04.2024

Yet là từ thường xuyên xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp liên quan đến các thì. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn lúng túng khi sử dụng yet chính xác, dẫn đến việc mất điểm oan.

Theo kinh nghiệm của mình, bạn chỉ cần hệ thống lại kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của yet rồi áp dụng vào các bài tập là đã có thể cải thiện điểm.

Để giúp bạn thuận lợi hơn khi học bài, mình đã tổng hợp bài viết với những kiến thức quan trọng như sau:

  • Giải đáp thắc mắc yet là thì gì? Yet là dấu hiệu của thì gì trong tiếng Anh?
  • Cấu trúc và cách dùng yet trong tiếng Anh.
  • Phân biệt dễ dàng giữa yet và still.

Cùng mình học bài thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Yet có nghĩa là chưa, vẫn chưa, tuy nhiên, …
– Yet là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
– Một số từ/ cụm từ thường đi với yet trong tiếng Anh: As yet, better yet, out of the woods yet, …
– Phân biệt yet và still: Yet diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại. Còn still diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

1. Yet là gì?

Phiên âm: /jɛt/

Yet thường thường biết đến với vai trò là một trạng từ đặt ở cuối câu nhằm mục đích miêu tả những việc chưa xảy ra. Tuy nhiên, giống như nhiều từ vựng khác, yet là một từ linh hoạt về nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Yet là gì
Yet là gì
Vai trò và ý nghĩaCách dùngVí dụ
Yet là trạng từ.
Nghĩa: Chưa, vẫn chưa.
Yet thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành và người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
Yet là liên từ.
Nghĩa: Nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà.
Yet cũng có thể là một liên từ, tương tự như but hoặc nevertheless, để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ and.She worked hard, yet she didn’t achieve the desired results. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không đạt được kết quả mong muốn.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Yet là thì gì? Yet là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh

Yet là thì gì? Yet là một trạng từ thường được sử dụng để nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.

Khi đóng vai trò này, yet thường xuất hiện trong cấu trúc phủ định hoặc nghi vấn của câu để thể hiện một hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại.

Tuy nhiên, không phải câu nào có yet cũng là thì hiện tại hoàn thành. Yet cũng được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Xem thêm:

3. Cấu trúc yet trong tiếng Anh

Bên dưới là một số cấu trúc yet phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững để tránh mất điểm oan.

Cấu trúc yet trong tiếng Anh
Cấu trúc yet trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc yet trong thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, yet xuất hiện ở câu phủ định, câu nghi vấn và cụm từ have yet to.

Trong câu phủ địnhTrong câu nghi vấnCụm từ have yet to
Cách dùngTrong trường hợp này, yet phổ biến nhất được đặt ở cuối câu. Trong câu hỏi khẳng định, yet thể hiện rằng người nói đang mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra.
Trong câu hỏi phủ định với yet, người nói đoán trước câu trả lời sẽ là phủ định.
Được dùng trong cả câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúcS + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle).
Have/ has + S + V3 + yet?Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle).S + have/ has yet to + V_inf
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu.
Ví dụShe hasn’t finished her assignment yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình.)Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)She has yet to complete her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)

3.2. Cấu trúc yet trong câu với be

Cấu trúc yet trong câu với be cũng là kiến thức quan trọng mà bạn cần phải nắm. Cùng mình học qua bảng bên dưới.

Cụm từ be yet toSau cấu trúc so sánh nhấtYet với vai trò là liên từ
Cách dùngNhấn mạnh điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.Miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.Thể hiện sự tương phản giữa hai sự kiện trong câu. Nó thường đứng giữa câu sau dấu phẩy hoặc đứng sau từ and.
Cấu trúcS + be yet to + V_inf
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu.
S + to be (am/ is/ are) + the + superlative adjective + yet + present perfect.
Ví dụThe project is yet to be completed. (Dự án vẫn chưa hoàn thành.)She is the most successful person I have yet met. (Cô ấy là người thành công nhất mà tôi từng gặp.)She is talented, yet she lacks confidence. (Cô ấy rất có tài, nhưng cô ấy thiếu tự tin.)

3.3. Mở rộng cấu trúc yet

Ngoài ra, chúng ta còn có một số cấu trúc mở rộng khác của yet như sau:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Cấu trúc nhấn mạnhYet còn được sử dụng để nhấn mạnh với ý nghĩa tương tự even, đặc biệt là trước từ more, another và again.He missed the bus yet another time. (Anh ấy lại bỏ lỡ chuyến xe buýt một lần nữa.)
Đi với động từ khiếm khuyếtĐược sử dụng với động từ khiếm khuyết như: may, could, might, … diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, mặc dù tình hình hiện tại không thuận lợi.The weather may yet improve before the picnic. (Thời tiết có thể sẽ cải thiện trước buổi dã ngoại.)

Xem thêm:

4. Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng yet 

Dưới đây là một số lỗi mà nhiều bạn thường xuyên gặp phải khi sử dụng yet. Cùng mình học và ghi chú lại kiến thức nhé.

Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng yet 
Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng yet
Lỗi saiCách dùngVí dụ
Thứ tự từ bị sai Đặt yet ở vị trí không phù hợp sẽ khiến nội dung trở nên khó hiểu.Câu sai: She yet may find a solution to the problem.
Câu đúng: She may yet find a solution to the problem.
Lỗi ngữ phápNgười học nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định thì hiện tại hoặc quá khứ chính xác, từ đó tránh được lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng.Câu sai: She yet finish her homework.
Câu đúng: She hasn’t finished her homework yet.
Lạm dụng từ yetSử dụng từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn sẽ khiến câu văn lủng củng, đơn điệu và mắc lỗi lặp từ.Câu sai: He went to the store, yet he forgot to buy milk. Yet he remembered to buy bread.
Câu đúng: He went to the store, but he forgot to buy milk. However, he remembered to buy bread.

5. Phân biệt yet và still

Khi làm bài, bạn chắc hẳn sẽ nhầm lẫn và mất điểm oan giữa 2 từ yet và still. Chính vì vậy, mình đã tổng hợp cách phân biệt yet và still.

Phân biệt yet và still
Phân biệt yet và still

5.1. Giống nhau

Yet và still đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.

Cả 2 từ này có thể truyền đạt một ý muốn, mong đợi về việc gì đó xảy ra hay thay đổi trong tương lai. Ngoài ra, chúng đều có thể dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

5.2. Khác nhau

YetStill
Cách dùngDiễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại.Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Loại câuCâu phủ định
Câu nghi vấn
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
Ví dụI haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)I still live in Hanoi. (Tôi vẫn sống ở Hà Nội.)
Lưu ýYet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.Trong câu phủ định, still đứng trước động từ khiếm khuyết.

6. Một số từ/ cụm từ đi với yet

Cùng mình học thêm những từ/ cụm từ thường xuyên đi kèm với yet trong tiếng Anh. Những cụm từ này giúp văn phong của bạn đa dạng hơn.

6.1. Từ đi với yet

TừDịch nghĩaVí dụ
As yet 
/æz jɛt/
Cho đến thời điểm này.I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
Better yet 
/ˈbɛtər jɛt/
Tốt hơn là.Why don’t we go for a walk in the park? Better yet, let’s have a picnic there. (Tại sao chúng ta không đi dạo trong công viên? Tốt hơn là chúng ta có thể tổ chức một bữa picnic ở đó.)
Not just yet 
/nɒt dʒʌst jɛt/
Chưa đến lúc, không lâu nữa.A: Are you ready to leave?(A: Bạn đã sẵn sàng rời đi chưa?)
B: Not just yet. I need a few more minutes to finish getting ready.(B: Chưa đến lúc. Tôi cần thêm vài phút nữa để hoàn thiện việc chuẩn bị.)

6.2. Cụm từ đi với yet

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
So near (and) yet so far /soʊ nɪər (ænd) jɛt soʊ fɑr/Gần kề nhưng lại thật xa She had trained tirelessly for the Olympic trials, but when the final race arrived, she stumbled and fell just before the finish line. So near, and yet so far. (Cô ấy đã tập luyện không mệt mỏi cho vòng loại Olympic, nhưng khi cuộc đua cuối cùng đến, cô ấy vấp ngã và té ngửa ngay trước vạch đích. Gần kề nhưng lại thật xa.)
Not out of the woods yet /nɒt aʊt ʌv ðə wʊdz jɛt/Vẫn đang gặp phải khó khăn hoặc rủi ro, chưa thoát khỏi tình hình nguy hiểm.The patient’s condition has improved, but he’s not out of the woods yet. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện, nhưng anh ấy vẫn còn đang gặp phải nguy hiểm.)
Not just yet 
/nɒt dʒʌst jɛt/
Chưa đến lúc, không lâu nữa.Can we leave now? Not just yet, I still need to finish this task. (Chúng ta có thể ra về bây giờ không? Chưa đến lúc, tôi vẫn cần phải hoàn thành nhiệm vụ này.)

Xem thêm:

7. Bài tập về yet trong tiếng Anh

Lý thuyết đi đôi với thực hành thì bộ não mới có thể dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Chính vì vậy, bạn hãy cùng mình làm các bài tập sau:

  • Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng.
  • Điền still hoặc yet vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
  • Chọn đáp án đúng.
Bài tập về yet trong tiếng Anh
Bài tập về yet trong tiếng Anh

Exercise 1: Rearrange the following sentences correctly

(Bài tập 1: Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng)

  1. arrived/ your/ has/ yet/ letter
  2. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous
  3. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is
  4. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the
  5. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again

Xem kỹ các lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng yet để sắp xếp trật tự đúng nhé!

  1. Has your letter arrived yet?
  2. She’s famous and yet she’s so humble.
  3. He is yet to take his medicine.
  4. She has not tasted the food yet.
  5. My phone’s stopped working yet again!

Exercise 2: Fill in still or yet in the blanks in the following paragraph

(Bài tập 2: Điền still hoặc yet vào chỗ trống trong đoạn văn sau)

The new restaurant has only been open for a few weeks, but it has already become very popular. The food is (1) ………. delicious, and the service is excellent. I (2) ………. haven’t tried everything on the menu, but I’ve been impressed with everything I’ve ordered so far. The atmosphere is also very inviting, and the restaurant is (3) ………. crowded even on weekdays. I highly recommend checking it out!

Đáp ánGiải thích
1. stillDùng để nhấn mạnh hương vị món ăn vẫn ngon.
2. haven’t yetDùng để thể hiện người nói chưa thử tất cả món ăn.
3. stillDùng để nhấn mạnh nhà hàng vẫn đông khách ngay cả vào ngày thường.

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)

1. I have ………. finished my homework.

  • A. already
  • B. yet
  • C. just

2. Have you ………. seen the new movie?

  • A. already
  • B. yet
  • C. just

3. She has ………. arrived.

  • A. already
  • B. yet
  • C. just

4. We have ………. decided what to do.

  • A. already
  • B. yet
  • C. just

5. Have you ………. heard from him?

  • A. already
  • B. yet
  • C. just
Đáp ánGiải thích
1. ATrong câu này, already được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa đã, biểu thị rằng hành động hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: I have already finished my homework (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà).
2. AAlready được sử dụng để hỏi xem hành động đã được thực hiện trong quá khứ hay chưa. Trong trường hợp này, câu hỏi đề cập đến việc xem phim mới đã xảy ra hay chưa.
3. CJust được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa vừa mới, chỉ ra rằng hành động đã xảy ra gần đây. Câu hoàn chỉnh She has just arrived (Cô ấy vừa mới đến).
4. AAlready được sử dụng ở đây để biểu thị rằng quyết định đã được đưa ra trước thời điểm nói.
5. BYet được sử dụng trong câu hỏi để hỏi xem một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định hay chưa. Trong trường hợp này, câu hỏi hỏi xem bạn đã nhận được tin tức từ anh ấy chưa.

8. Kết luận

Vậy là bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc yet là thì gì trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững để xử đẹp các bài tập.

Ngoài ra, mình cũng muốn đưa ra một số lưu ý sau để bạn học tốt hơn:

  • Yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.
  • Yet vừa là trạng từ vừa là liên từ.
  • Ngoài xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành, yet còn xuất hiện trong cụm từ be yet to, sau cấu trúc so sánh nhất, ….
  • Yet và still đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.

Nếu còn có thắc mắc nào khi làm bài tập, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

Yet, Cambridge dictionary – https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/yet – Truy cập 04/04/2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h